bị động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị động+ adj
- Passive, on the defensive
- đối phó một cách bị động
to deal passively with
- chuyển từ thế bị động sang thế chủ động
to switch over from the defensive to the offensive
- dạng bị động
the passive voice
- đối phó một cách bị động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị động"
Lượt xem: 722